Sinh sản tế bào là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Sinh sản tế bào là quá trình phân chia của tế bào mẹ để tạo ra tế bào con, giữ vai trò thiết yếu trong sinh trưởng, phát triển và duy trì sự sống. Quá trình này gồm nguyên phân tạo tế bào giống hệt nhau và giảm phân tạo giao tử đơn bội, giúp đảm bảo ổn định và đa dạng di truyền.

Định nghĩa sinh sản tế bào

Sinh sản tế bào là quá trình mà một tế bào mẹ phân chia để tạo thành một hoặc nhiều tế bào con, đảm bảo duy trì sự sống và phát triển ở cả sinh vật đơn bào lẫn đa bào. Quá trình này đóng vai trò thiết yếu trong tăng trưởng cơ thể, tái tạo mô, chữa lành tổn thương và duy trì cân bằng nội môi.

Về mặt sinh học phân tử, sinh sản tế bào là một chuỗi sự kiện được điều phối chính xác, trong đó vật chất di truyền được sao chép và phân phối đều cho các tế bào con. Sinh sản tế bào tồn tại ở hai hình thức chính: nguyên phân (mitosis) và giảm phân (meiosis), với mục đích và sản phẩm phân chia khác nhau.

Nguyên phân tạo ra hai tế bào con giống hệt tế bào mẹ, duy trì bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội 2n2n. Trong khi đó, giảm phân xảy ra trong tuyến sinh dục, tạo ra các giao tử đơn bội nn, là bước then chốt trong quá trình sinh sản hữu tính và duy trì biến dị di truyền trong quần thể.

Các giai đoạn của chu kỳ tế bào

Chu kỳ tế bào gồm các pha liên tiếp và có tính tuần hoàn, bao gồm pha G1 (tăng trưởng đầu), pha S (sao chép DNA), pha G2 (chuẩn bị phân chia) và pha M (phân bào). Ngoài ra còn có pha G0 – trạng thái nghỉ mà tế bào có thể bước vào khi không phân chia nữa.

Ở pha G1, tế bào tổng hợp protein và enzyme cần thiết cho sao chép DNA. Pha S là lúc DNA được nhân đôi chính xác để mỗi tế bào con nhận được một bộ gen hoàn chỉnh. Trong pha G2, tế bào kiểm tra lại bộ DNA nhân đôi và chuẩn bị cấu trúc phân bào như vi ống, centromere, và spindle.

Pha M (mitotic phase) là giai đoạn diễn ra quá trình phân chia thật sự, bao gồm cả phân chia nhân (karyokinesis) và phân chia tế bào chất (cytokinesis). Một chu kỳ hoàn chỉnh cho phép sinh sản chính xác và đều đặn các tế bào mới trong cơ thể sinh vật.

PhaHoạt động chínhThời gian trung bình (giờ)
G1Sinh tổng hợp protein, tăng trưởng6–12
SNhân đôi DNA6–8
G2Kiểm tra DNA, chuẩn bị phân chia3–4
MPhân chia nhân và tế bào chất1

Phân bào nguyên phân (mitosis)

Nguyên phân là quá trình phân chia tế bào diễn ra ở tế bào soma (cơ thể) nhằm tạo ra hai tế bào con có bộ gen giống nhau và giống hệt tế bào mẹ. Quá trình này giúp tăng số lượng tế bào trong mô, hỗ trợ tăng trưởng, thay thế tế bào tổn thương hoặc chết theo chương trình.

Mitosis gồm 4 giai đoạn chính: tiền kỳ (prophase), trung kỳ (metaphase), hậu kỳ (anaphase) và cuối kỳ (telophase). Ở tiền kỳ, nhiễm sắc thể bắt đầu ngưng tụ và trở nên nhìn thấy được. Trung kỳ là lúc các nhiễm sắc thể xếp hàng tại mặt phẳng xích đạo tế bào. Trong hậu kỳ, các nhiễm sắc tử tách rời về hai cực. Cuối kỳ, màng nhân tái hình thành, tạo nên hai nhân con.

Sau khi hoàn tất mitosis, cytokinesis diễn ra để phân chia tế bào chất, dẫn đến sự hình thành hai tế bào con hoàn chỉnh. Cả hai đều giữ nguyên bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội 2n2n. Sự chính xác trong phân chia nhiễm sắc thể là điều kiện bắt buộc để đảm bảo ổn định di truyền giữa các thế hệ tế bào.

Phân bào giảm nhiễm (meiosis)

Giảm phân là cơ chế tạo giao tử, diễn ra tại cơ quan sinh dục của sinh vật lưỡng bội. Mục tiêu là giảm số lượng nhiễm sắc thể từ lưỡng bội xuống đơn bội, chuẩn bị cho quá trình thụ tinh. Khác với mitosis, meiosis gồm hai lần phân chia liên tiếp: meiosis I và meiosis II.

Meiosis I là giai đoạn xảy ra sự bắt cặp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng (recombination), góp phần tạo ra biến dị di truyền. Sau đó, các cặp nhiễm sắc thể phân ly, mỗi tế bào con nhận một bản sao. Meiosis II là lần phân chia tương tự như mitosis, nhưng trên các tế bào đơn bội, nhằm tách các nhiễm sắc tử chị em.

Kết quả cuối cùng là từ một tế bào gốc lưỡng bội tạo ra bốn giao tử đơn bội khác nhau về mặt di truyền. Quá trình này là nền tảng cho sự đa dạng sinh học, đóng vai trò trung tâm trong tiến hóa, chọn lọc tự nhiên và duy trì tính thích nghi của quần thể.

Kiểm soát phân bào và tín hiệu điều hòa

Chu kỳ tế bào được kiểm soát nghiêm ngặt qua các điểm kiểm tra (checkpoints) để đảm bảo rằng các sự kiện quan trọng như sao chép DNA và phân chia nhiễm sắc thể xảy ra đúng thời điểm và chính xác. Ba điểm kiểm tra chủ yếu là: G1/S, G2/M và điểm kiểm tra trong kỳ giữa của mitosis.

Các protein cyclin và kinase phụ thuộc cyclin (CDK) là yếu tố chủ chốt trong điều hòa chu kỳ. Ví dụ, phức hợp cyclin D/CDK4 thúc đẩy tiến trình từ pha G1 sang S. Nếu DNA bị tổn thương, protein p53 được hoạt hóa và ức chế CDK, cho phép tế bào sửa lỗi hoặc kích hoạt apoptosis.

Khi checkpoint bị lỗi hoặc bị ức chế, tế bào có thể phân chia không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành khối u. Rối loạn ở gen ức chế khối u như TP53, RB1 hoặc đột biến ở các gen điều hòa checkpoint là cơ chế thường gặp trong ung thư.

Apoptosis và mối liên hệ với phân bào

Apoptosis, hay chết tế bào có lập trình, là một cơ chế nội tại giúp loại bỏ các tế bào lỗi, hư hại hoặc không còn cần thiết. Đây là tiến trình thiết yếu giúp duy trì sự ổn định mô, kiểm soát tăng trưởng và ngăn ngừa sự tích tụ tế bào bất thường.

Apoptosis có thể được kích hoạt qua con đường nội tại (thông qua ty thể) hoặc ngoại tại (qua tín hiệu từ thụ thể màng tế bào). Cả hai con đường đều hội tụ vào kích hoạt caspase – nhóm enzyme phân cắt protein, dẫn đến phân mảnh DNA và co rút màng tế bào.

Cân bằng giữa tốc độ sinh sản tế bào và apoptosis quyết định sự phát triển mô bình thường. Mất cân bằng này, chẳng hạn như apoptosis suy giảm, có thể dẫn tới ung thư; ngược lại, apoptosis quá mức gây ra các bệnh lý như Alzheimer, Parkinson hoặc suy giảm miễn dịch.

Sinh sản tế bào ở sinh vật nhân sơ

Ở sinh vật nhân sơ như vi khuẩn, quá trình sinh sản tế bào diễn ra đơn giản hơn, chủ yếu qua cơ chế phân đôi (binary fission). Trong đó, DNA vòng được nhân đôi, sau đó hai bản sao di chuyển về hai cực của tế bào, theo sau là sự phân cắt màng tế bào để tạo thành hai tế bào con.

Không giống như tế bào nhân chuẩn, vi khuẩn không có chu kỳ tế bào rõ ràng hay quá trình phân bào phức tạp. Tuy vậy, quá trình nhân đôi DNA và tách biệt cấu trúc gen vẫn được kiểm soát bởi hệ enzyme như helicase, DNA polymerase và topoisomerase.

Trong điều kiện tối ưu, nhiều vi khuẩn có thể phân chia sau mỗi 20 phút. Tuy nhiên, sự phân chia này bị ảnh hưởng mạnh bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ pH, nồng độ dinh dưỡng và áp suất thẩm thấu.

Ứng dụng và ý nghĩa trong y học và công nghệ sinh học

Hiểu biết sâu về sinh sản tế bào mang lại giá trị thực tiễn trong nhiều lĩnh vực. Trong y học, các thuốc điều trị ung thư như paclitaxel, vincristine, hoặc doxorubicin đều nhắm vào các giai đoạn phân bào để làm gián đoạn sự nhân lên của tế bào ung thư.

Trong công nghệ sinh học, sinh sản tế bào được khai thác để nuôi cấy mô, sản xuất vaccine, protein tái tổ hợp và nhân bản sinh học. Các tế bào gốc, với khả năng phân chia vô hạn và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau, đang mở ra triển vọng trong điều trị tổn thương thần kinh, tim mạch, và bệnh di truyền.

Ngoài ra, sinh sản tế bào còn là nền tảng cho kỹ thuật CRISPR-Cas9 nhằm chỉnh sửa gen có kiểm soát, góp phần vào các nghiên cứu điều trị bệnh lý hiếm gặp và sản xuất giống cây trồng kháng bệnh, tăng năng suất.

Danh sách tài liệu tham khảo

  1. Alberts B. et al. (2002) - Molecular Biology of the Cell. 4th edition. NCBI Bookshelf
  2. Lodish H. et al. (2000) - Apoptosis and the Cell Cycle. NCBI Bookshelf
  3. National Cancer Institute – What Is Cancer?
  4. Nature.com – Cell Division Research
  5. Frontiers in Cell and Developmental Biology

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sinh sản tế bào:

Các tế bào trung mô tủy xương người ức chế sự sinh sản T-lymphocyte do các kích thích tố tế bào hoặc không đặc hiệu gây ra Dịch bởi AI
Blood - Tập 99 Số 10 - Trang 3838-3843 - 2002
Các tế bào T lymphocyte CD2+ thu nhận từ người cho tế bào trung mô tủy xương (BMSCs) hoặc một bên thứ ba đã được nuôi cấy trong các phản ứng lymphocyte hỗn hợp (MLRs) với các tế bào trình diện kháng nguyên dị hợp huyết (DCs) hoặc các lymphocyte máu ngoại vi (PBLs). Khi các BMSCs tự thân hoặc đồng loại được bổ sung vào các tế bào T bị kích thích bởi DCs hoặc PBLs, có sự giảm thiểu rõ rệt và...... hiện toàn bộ
Chức năng bất thường của tế bào nội mạc và sinh lý bệnh học của bệnh xơ vữa động mạch Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 118 Số 4 - Trang 620-636 - 2016
Chức năng bất thường của lớp nội mạc ở những vùng dễ tổn thương của mạch máu động mạch là một yếu tố quan trọng góp phần vào sinh lý bệnh học của bệnh tim mạch xơ vữa. Bất thường tế bào nội mạc, theo nghĩa rộng nhất, bao gồm một tập hợp các biến đổi không thích ứng trong kiểu hình chức năng, có những tác động quan trọng đến việc điều chỉnh đông máu và huyết khối, trương lực mạch địa phương...... hiện toàn bộ
#chức năng tế bào nội mạc #bệnh xơ vữa động mạch #sinh lý bệnh học #nguy cơ lâm sàng #phát hiện sớm
So sánh tiềm năng sinh sản và phân hóa đa dòng của tế bào gốc trung mô người thu được từ dây rốn và xương Dịch bởi AI
Stem Cells - Tập 25 Số 6 - Trang 1384-1392 - 2007
Tóm tắt Các tế bào ngoại vi ở dây rốn người (HUCPVCs) đã được chứng minh có tiềm năng sinh sản cao và khả năng phân hóa thành kiểu hình tạo xương. Do đó, HUCPVCs được xem như một nguồn tế bào gốc trung mô (MSC) ngoài phôi có khả năng cho các liệu pháp dựa trên tế bào. Để đánh giá tiềm năng này, chúng tôi đã so sánh HUCPVCs với các tế bào mô đệm xương...... hiện toàn bộ
Fibroblasts thu được từ u cơ trơn tử cung người kích thích sự sinh sản tế bào u cơ trơn tử cung và sản xuất collagen loại I, và kích hoạt tín hiệu thụ thể RTK và TGF-beta trong môi trường đồng nuôi cấy Dịch bởi AI
Cell Communication and Signaling - - 2010
Tóm tắt Giới thiệu Các u xơ tử cung (leiomyomas) là các khối u cơ trơn lành tính thường chứa một lượng lớn ma trận ngoại bào (ECM). Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã khảo sát sự tương tác giữa các tế bào u xơ tử cung người (UtLM) và các nguyên bào sợi (FB) thu được từ u xơ tử cung, cũng như tầm ...... hiện toàn bộ
ABCA8 được điều chỉnh bởi miR-374b-5p và ức chế sự sinh sản và di căn của ung thư biểu mô tế bào gan thông qua con đường ERK/ZEB1 Dịch bởi AI
Journal of Experimental & Clinical Cancer Research - Tập 39 Số 1 - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề ABCA8, thành viên của họ vận chuyển ATP-binding cassette (ABC), thuộc nhóm con ABCA. ABCA8 là một vận chuyển xuyên màng có nhiệm vụ vận chuyển các chất hữu cơ, chẳng hạn như cholesterol, và thoát thuốc. Một số thành viên trong họ ABC, chẳng hạn như ABCA1, có thể ức chế sự phát tri...... hiện toàn bộ
Sự giảm methyl hóa DNA thúc đẩy thay đổi trong biểu hiện gen MAGE-A dẫn đến sự thay đổi trạng thái sinh sản của tế bào Dịch bởi AI
Genes and Environment - - 2020
Tóm tắtCác gen kháng nguyên melanoma (MAGEs) là một họ gen đã thu hút sự quan tâm của các nhà khoa học vì mẫu biểu hiện độc đáo của chúng. Một tập hợp con của các gen MAGEs (Loại I) được biểu hiện trong các tế bào tinh nguyên và không có ở bất kỳ mô soma nào khác, sau đó được tái biểu hiện trong nhiều loại ung thư. Các gen MAGEs Loại I thường được gọi là kháng nguy...... hiện toàn bộ
#MAGEs #kháng nguyên ung thư - tinh hoàn #methyl hóa DNA #biểu hiện gen #sinh sản tế bào #kháng hóa trị
Kết quả và các yế tố ảnh hưởng đến kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương noãn bằng tinh trùng lấy từ mào tinh
Tạp chí Phụ Sản - Tập 11 Số 2 - Trang 139-142 - 2013
Mục tiêu: đánh giá tỷ lệ thai sinh hóa và thai lâm sàng các cặp vợ chồng vô sinh không có tinh trùng bằng phương pháp chọc hút tinh trùng từ mào tinh/ tiêm tinh trùng vào bào tương noãn và một số yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ có thai. Phương pháp: nghiên cứu tiên cứu can thiệp, sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để phân tích kết quả. Kết quả: 170 cặp vợ chồng với 226 chu kỳ IVF/PESA/ICSI. Tuổi trung bình c...... hiện toàn bộ
#tỷ lệ thai sinh hóa #tỷ lệ thai lâm sàng #tiêm tinh trùng vào bào tương noãn #tinh trùng từ mào tinh
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, BẠCH CẦU, CRP, VI KHUẨN HỌC VÀ KHÁNG SINH ĐỒ CỦA BỆNH NHÂN VIÊM MÔ TẾ BÀO TẠI BỆNH VIỆN DA LIỄU THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2022
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 60 - 2023
Đặt vấn đề: Việc hiểu rõ đặc điểm lâm sàng và các cận lâm sàng của bệnh có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán sớm và điều trị bệnh viêm mô tế bào hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, bạch cầu, CRP, vi khuẩn học và kháng sinh đồ của bệnh ...... hiện toàn bộ
#bạch cầu #CRP #vi khuẩn học #kháng sinh đồ #viêm mô tế bào
ĐÁNH GIÁ MỐI LIÊN QUAN GIỮA CỘNG HƯỞNG TỪ ĐỘNG HỌC SÀN CHẬU VỚI LÂM SÀNG TRÊN BỆNH NHÂN PHẪU THUẬT BẢO TỒN SA SINH DỤC NỮ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá mối liên quan giữa đặc điểm hình ảnh cộng hưởng từ (CHT) động học sàn chậu với lâm sàng trên nhóm bệnh nhân phẫu thuật bảo tồn sa sinh dục nữ. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên mô tả cắt ngang trên 19 bệnh nhân có triệu chứng sa sinh dục trên lâm sàng, được chụp CHT động học sàn chậu (DP- MRI) và phẫu thuật bảo tồn tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 10 năm 2021 đế...... hiện toàn bộ
#Sa sinh dục #CHT động học sàn chậu #phẫu thuật bảo tồn
Biểu hiện của thụ thể hoạt hóa protease chức năng 1 trong các dòng tế bào ung thư tuyến tiền liệt của con người Dịch bởi AI
Urological Research - Tập 31 - Trang 163-168 - 2003
Các thụ thể hoạt hóa protease (PAR) có chức năng đã được biểu hiện bởi nhiều loại tế bào ác tính. Trong nghiên cứu hiện tại, các thử nghiệm RT-PCR cho thấy sự biểu hiện của mRNA thụ thể thrombin PAR-1 trong các dòng tế bào ung thư tuyến tiền liệt của con người như DU 145, LnCAP và dòng tế bào biểu mô tuyến tiền liệt người PNT1A đã được bất tử hóa bằng SV40. Ngược lại, các thụ thể thrombin bổ sung ...... hiện toàn bộ
#thụ thể hoạt hóa protease #PAR-1 #thrombin #tế bào ung thư tuyến tiền liệt #sinh sản tế bào
Tổng số: 106   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10